Saturday, October 24, 2009
Monday, October 12, 2009
Top 100 Global Franchises Rankings (2009)
2, SUBWAY® - USA: Sandwich & Bagel Franchises
3, 7 Eleven - USA: Convenience Store Franchises
4, InterContinental Hotels Group - United Kingdom: Hotel Franchises
5, Pizza Hut - USA: Pizza Franchises
6, KFC - USA: Chicken Franchises
7, Burger King - USA: Fast Food Franchises
8, A&W Restaurants - USA: Restaurant Franchises
9, Ace Hardware Corporation - USA: Home Improvement Retail Franchises
10, Naturhouse - Spain: Wellness Products & Services
11, JAN-PRO Cleaning Systems - USA: Commercial Cleaning Franchises
12, Tim Hortons - Canada: Bakery & Donut Franchises
13, Circle K - USA: Convenience Store Franchises
14, H&R Block - Canada: Financial Services
15, RE/MAX - USA: Real Estate Franchises
16, Cold Stone Creamery® - USA: Ice Cream Franchises
17, Ramada Worldwide - USA: Hotel Franchises
18, Taco Bell - USA: Fast Food Franchises
19, The UPS Store® - USA: Mailing & Shipping Franchises
20, Jani-King - USA: Commercial Cleaning Franchises
21, ampm Mini Market- USA: Convenience Store Franchises
22, Kumon - Japan: Children & Education
23, Long John Silver's - USA: Fast Food Franchises
24, Anytime Fitness Inc. - USA: Gym Franchises
25, Vanguard Cleaning Systems - USA: Commercial Cleaning Franchises
26, Arby's - USA: Burger Franchises
27, Cartridge World - Australia: Computer Products Stores
28, Molly Maid - USA: House Cleaning Franchises
29, Snap-On Tools - USA: Home Improvement Retail Franchises
30, Merry Maids - USA: House Cleaning Franchises
31, Spherion - USA: Employment & Staffing Franchises
32, Mr. Handyman - USA: Handyman Franchises
33, Pirtek - Australia: Maintenance Franchises
34, Dairy Queen - USA: Fast Food Franchises
35, Expense Reduction Analysts - United Kingdom: Business Consulting Services
36, Bark Busters - Australia: Dog Training Franchises
37, Edible Arrangements - USA: Health Food Franchises
38, EmbroidMe - USA: Advertising & Marketing Franchises
39, Engel & Völkers - Germany: Real Estate Franchises
40, Merle Norman Cosmetics - USA: Cosmetic Franchises
41, Auntie Anne's Pretzels - USA: Bakery & Donut Franchises
42, MRI Network - USA: Personnel Services
43, Ben & Jerry's - USA: Ice Cream Franchises
44, Jazzercise - USA: Women's Fitness Franchises
45, Knight's Inn - USA: Travel Agency Franchises
46, GolfTEC - USA: Sports Franchises
47, Midas - USA: Automotive Repair Franchises
48, Matco Tools - USA: Automotive Franchises
49, Pita Pit - Canada: Fast Food Franchises
50, Chester's International - USA: Chicken Franchises
51, Travelodge - USA: Hotel Franchises
52, TAF™ - USA: Sporting Goods Stores
53, Days Inn - USA: Hotel Franchises
54, WSI Internet - Canada: Internet Franchises
55, Coffee News USA - Canada: Coffee Franchises
56, Snap Fitness - USA: Gym Franchises
57, Aussie Pet Mobile - Australia: Pet Grooming Franchises
58, Chem-Dry - USA: Carpet Cleaning Franchises
59, SIGNARAMA - USA: Printer, Copying & Sign Franchises
60, Cinnabon - USA: Bakery & Donut Franchises
61, Homewatch - USA: Senior Care Franchises
62, Supercuts - USA: Hair & Beauty Salon Franchises
63, Hampton Inn & Suites - USA: Hotel Franchises
64, Mathnasium - USA: Child Education Franchises
65, The Maids Home Services - USA: House Cleaning Franchises
66, Gymboree - USA: Child Fitness & Gym Franchises
67, Precision Tune Auto Care - USA: Automotive Repair Franchises
68, American Leak Detection - USA: Maintenance Franchises
69, Heaven's Best - USA: Carpet Cleaning Franchises
70, Express Employment Professionals - USA: Employment & Staffing Franchises
71, Papa Johns - USA: Pizza Franchises
72, Home Instead - USA: Senior Care Franchises
73, Budget Blinds - USA: Home Improvement Franchises
74, Fitness Together - USA: Gym Franchises
75, Allegra Print & Imaging - USA: Sign, Print & Copy Stores
76, Microtel Inns and Suites - USA: Hotel Franchises
77, Great Clips - USA: Hair Salon Franchises
78, PuroClean - USA: B2B Franchises
79, Novus - USA: Automotive Repair Franchises
80, Martinizing Dry Cleaning - USA: Dry-cleaning & Laundry Franchises
81, Howard Johnson - USA: Hotel Franchises
82, Sir Speedy - USA: Printer, Copying & Sign Franchises
83, Action Coach - Australia: Business Consulting Services
84, Sylvan Learning - USA: Children & Education
85, The Little Gym International - USA: Child Fitness & Gym Franchises
86, Jiffy Lube - USA: Oil Change Franchises
87, Proforma - USA: Printer, Copying & Sign Franchises
88, Furniture Medic - USA: Repair & Painting Franchises
89, Moe's Southwest Grill - USA: Fast Food Franchises
90, La Quinta - USA: Hotel Franchises
91, Minuteman Press - USA: Printer, Copying & Sign Franchises
92, Papa Murphy's Take 'N' Bake Pizza - USA: Pizza Franchises
93, CertaPro Painters - USA: Repair & Painting Franchises
94, PostNet - USA: Printer, Copying & Sign Franchises
95, FASTSIGNS® - USA: Printer, Copying & Sign Franchises
96, MAACO - USA: Automotive Repair Franchises
97, Rooter-Man - USA: Maintenance Franchises
98, Schlotzsky’s - USA: Sandwich & Bagel Franchises
99, Smoothie King - USA: Smoothie Franchises
100, Pak Mail - USA: Mailing & Shipping Franchises
A list of current Franchise Systems in Vietnam
STT | Quốc tịnh | Lĩnh vực nhượng quyền | |
1 | Aldo Group International AG | Thuỵ Sĩ | Bán lẻ giày dép, túi xách và các phụ liệu thời trang gắn với các nhãn hiệu hàng hoá của Aldo Group International AG |
2 | Avis Asia Limited | Anh | Cho thuê và cho thuê dài hạn xe ô tô |
3 | Budget rent a car system Inc | Mỹ | Cho thuê xe có người lái và xe tự lái |
4 | Cartridge World PTY Ltd | Úc | Công nghệ thông tin |
5 | CBTL Franchising, LLC | Mỹ | Kinh doanh các sản phẩm mang nhãn hiệu The Coffee Bean |
6 | Cherie Hearts Child Development Pte Ltd | Singapore | Chăm sóc giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non |
7 | CJ Foodville Co., Ltd | Hàn Quốc | Kinh doanh bánh mì, bánh ngọt |
8 | Cleverlearn Inc | Mỹ | Dậy và học Anh ngữ |
9 | Colliers International Singapore Pte Ltd | Singapore | Dịch vụ bất động sản, bao gồm việc bán và cho thuê, quản lý, định giá và tư vấn bất động sản (Công nghiệp, văn phòng, cửa hàng bán lẻ, nhà ở và khách sạn) |
10 | Công ty Vogelsitze GmbH | Đức | Sản phẩm mang nhãn hiệu Vogelsitze |
11 | Dale Carnegie & Associates, Inc | Mỹ | Đào tạo và cung cấp các giải pháp doanh nghiệp |
12 | England Optical Group Management (Central) SDN BHD | Malaysia | Tổ chức và vận hành chuỗi cửa hàng kính mắt mang nhãn hiệu E-OPTICS |
13 | Escada Aktiengesellshaft | Đức | Bán quần áo phụ nữ cao cấp và các phụ kiện đi kèm của thương hiệu Escada |
14 | Galien Pharma | Pháp | Sản xuất dược phẩm |
15 | General Nutrition International, Inc | Mỹ | Bán lẻ sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, sắc đẹp, thể thao |
16 | Gloria Jean’s Coffee International Pty | Úc | Vận hành các cửa hàng cà phê Gloria Jean’s tại Việt Nam |
17 | GR Vietnam International | BVI | Vận hành các cửa hàng tiện ích |
18 | Gymboree Play Programs, Inc | Mỹ | Trung tâm vui chơi và âm nhạc Gymboree nhằm giáo dục trẻ em và các chương trình luyện tập |
19 | Hard Rock Limited | Mỹ | Dịch vụ quán ăn và thực phẩm thông qua chuỗi cửa hàng mang nhãn hiệu Hard Rock Cafe |
20 | IllyCaffe’S.P.A | Italy | Mở các quán cà phê tại Việt Nam |
STT | Quốc tịnh | Lĩnh vực nhượng quyền | |
21 | Jetstar Airways PTY Limited | Úc | Xây dựng và vận hành hệ thống kinh doanh hàng không giá rẻ |
22 | Karrox Technologies Limited | Ấn Độ | Đào tạo và cấp chứng chỉ công nghệ thông tin |
23 | Kinderland Educare Services Pte Ltd | Singapore | Dịch vụ nhà trẻ, dịch vụ giáo dục mầm non |
24 | La Senza International Corporation | Canada | Mở các cửa hàng bán lẻ đồ lót và đồ ngủ cho nam giới và nữ giới, cũng như các sản phẩm và dịch vụ tương tự như đồ phụ kiện và các sản phẩm chăm sóc cơ thể |
25 | Lotteria Co.,Ltd | Hàn Quốc | Kinh doanh hệ thống nhà hàng thức ăn nhanh |
26 | MK Restaurant Co., Ltd | Thái Lan | Kinh doanh hệ thống nhà hàng |
27 | Moonsoon Accessorize Limited | Anh | Mở và điều hành các cửa hàng bán lẻ quần áo, phụ kiện, mỹ phẩm và các sản phẩm vệ sinh cá nhân gắn với các nhãn hiệu hàng hoá của Moonsoon Accessorize Limited |
28 | Sandler Systems Inc | Mỹ | Đào tạo về bán hàng và quản lý bán hàng |
29 | Sergio Rossi S.P.A | Italia | Kinh doanh các mặt hàng: túi xách, giày dép Nam và Nữ, các phụ kiện mang nhãn hiệu Rossi |
30 | Shoe Box Franchising, LLC | Mỹ | Kinh doanh cửa hàng bán lẻ giày dép, túi xách và |
31 | Sirva (Asia) Pte Limited | Singapore | Đóng gói, lưu kho, chuyên chở và chuyển tiếp quốc tế đồ gia dụng và tài sản cá nhân đã qua sử dụng và dịch vụ chuyển địa điểm |
32 | Spinelli Pte Ltd | Singapore | Kinh doanh thực phẩm và đồ uống thông qua chuỗi cửa hàng riêng |
33 | The Body Shop International Plc | Anh | Bán lẻ mỹ phẩm và sản phẩm trang điểm và vệ sinh |
34 | TNHH Genesis | Hàn Quốc | Nhà hàng đồ ăn nhanh |
35 | V. W. F. G., Inc, | Mỹ | Dịch vụ thể dục thẩm mỹ và thể hình |
36 | Winn Enterprises, LLC (USA) | Mỹ | Môi giới bất động sản |
37 | WSI Emerging Markets Ltd | Canada | Hoạt động kinh doanh dịch vụ Internet toàn diện |
38 | Yum! Restaurant International Pte., Ltd | Singapore | Thức ăn và đồ uống giải khát |
39 | Yum! Restaurants Asia Pte Ltd | Singapore | Kinh doanh các sản phẩm thuộc sở hữu của Kentucky Fried Chicken International Holdings, Inc |
STT | Quốc tịnh | Lĩnh vực nhượng quyền | |
1 | Doanh nghiệp tư nhân TM-DV Đức Triều | Việt Nam | Các sản phẩm giày, dép da, túi xách da thời trang mang thương hiệu T&T |
2 | CP-SX-TM-DV Phở hai mười bốn | Việt Nam | Nhà hàng Phở 24 |
3 | TNHH Vũ Giang | Việt Nam | Cửa hàng Cafe Bobby Brewers |